气冲牛斗 qì chōng niú dǒu

Từ hán việt: 【khí xung ngưu đẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气冲牛斗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí xung ngưu đẩu). Ý nghĩa là: cực kỳ tức giận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气冲牛斗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气冲牛斗 khi là Thành ngữ

cực kỳ tức giận

extremely angry; infuriated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冲牛斗

  • - 斗殴 dòuōu

    - ẩu đả.

  • - 比赛 bǐsài zhōng 他们 tāmen 斗智斗勇 dòuzhìdòuyǒng

    - Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 思想斗争 sīxiǎngdòuzhēng

    - đấu tranh tư tưởng

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - nổi giận đùng đùng.

  • - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • - zhè 头牛 tóuniú de 力气 lìqi 很大 hěndà

    - Con bò này rất khỏe.

  • - 怒气冲天 nùqìchōngtiān

    - nộ khí xung thiên.

  • - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - giận dữ bừng bừng.

  • - 热气腾腾 rèqìténgténg de 战斗 zhàndòu 场面 chǎngmiàn

    - cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.

  • - gēn 歪风邪气 wāifēngxiéqì zuò 坚决 jiānjué de 斗争 dòuzhēng

    - phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.

  • - 有话 yǒuhuà 好好 hǎohǎo shuō 用不着 yòngbuzháo 斗气 dòuqì

    - có gì cứ nói; không nên tranh hơn thua.

  • - 这次 zhècì 战斗 zhàndòu yóu 一连 yīlián 打冲锋 dǎchōngfēng

    - trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.

  • - 或许 huòxǔ huì 遇到 yùdào 帅气 shuàiqi de 冲浪者 chōnglàngzhě

    - Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.

  • - 这点 zhèdiǎn qián jiù bié 客气 kèqi le duì 来说 láishuō 只是 zhǐshì 九牛一毛 jiǔniúyìmáo 而已 éryǐ

    - Khoản tiền này bạn không cần phải khách sáo, đối với tôi cũng chỉ là hạt cát trong sa mạc thôi.

  • - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气冲牛斗

Hình ảnh minh họa cho từ 气冲牛斗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气冲牛斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao