Đọc nhanh: 文山州 (văn sơn châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 文山壯族苗族自治州 | 文山壮族苗族自治州 , Wenshan Zhuang và tỉnh tự trị Miao ở Vân Nam 雲南 | 云南.
✪ viết tắt cho 文山壯族苗族自治州 | 文山壮族苗族自治州 , Wenshan Zhuang và tỉnh tự trị Miao ở Vân Nam 雲南 | 云南
abbr. for 文山壯族苗族自治州|文山壮族苗族自治州 [Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu], Wenshan Zhuang and Miao autonomous prefecture in Yunnan 雲南|云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文山州
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 徽州 文化 很 独特
- Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文山州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文山州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
州›
文›