Đọc nhanh: 辽绸 (liêu trù). Ý nghĩa là: lụa lèo.
Ý nghĩa của 辽绸 khi là Danh từ
✪ lụa lèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽绸
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 辽阔
- bao la; mênh mông.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 辽阔 版图
- bờ cõi bao la
- 辽阔 的 原野
- đồng ruộng mênh mông
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 星空 极其 辽阔
- Trời sao cực kỳ mênh mông.
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 这个 国家 的 地 非常 辽阔
- Lãnh thổ của quốc gia này rất rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辽绸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辽绸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绸›
辽›