Đọc nhanh: 文人 (văn nhân). Ý nghĩa là: văn nhân; trí thức; người có học (người có học biết thơ văn); cây bút; văn sĩ. Ví dụ : - 御用文人 bọn bồi bút. - 文人学士 văn nhân học sĩ. - 文人无行。 văn nhân vô hạnh.
Ý nghĩa của 文人 khi là Danh từ
✪ văn nhân; trí thức; người có học (người có học biết thơ văn); cây bút; văn sĩ
指会做文章的读书人
- 御用文人
- bọn bồi bút
- 文人学士
- văn nhân học sĩ
- 文人无行
- văn nhân vô hạnh.
- 旧社会 里 有些 文人 想要 超脱 现实 , 实际上 是 做 不到 的
- trong xã hội cũ, có một số nhà văn muốn thoát ra ngoài hiện thực, trên thực tế thì không làm được.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文人
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 他 是 个 很 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất lịch sự.
- 他 是 个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nhã nhặn.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 是 一个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nho nhã.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 文人 逸 世避俗
- Văn nhân ẩn cư tránh tục.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 文人无行
- văn nhân vô hạnh.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 我们 不 应该 抄袭 别人 的 论文
- Chúng ta không nên sao chép luận văn của người khác.
- 他 着 人 去 送 文件
- Anh ấy cử người đi đưa tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
文›