Đọc nhanh: 墨客 (mặc khách). Ý nghĩa là: người văn học.
Ý nghĩa của 墨客 khi là Danh từ
✪ người văn học
literary person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨客
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
客›