Hán tự: 敷
Đọc nhanh: 敷 (phu). Ý nghĩa là: đắp; xoa; trét; thoa, đặt; lắp, đủ. Ví dụ : - 把药膏敷在伤口上。 Thoa thuốc mỡ lên vết thương.. - 她在脸上敷粉。 Cô ấy thoa phấn lên mặt.. - 他把药敷在手臂上。 Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
Ý nghĩa của 敷 khi là Động từ
✪ đắp; xoa; trét; thoa
搽上;涂上
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 她 在 脸上 敷粉
- Cô ấy thoa phấn lên mặt.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đặt; lắp
铺开;摆开
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 他们 正在 敷设 管道
- Họ đang lắp đặt ống dẫn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đủ
够;足
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 学校 的 设施 不 敷 应用
- Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.
✪ tường thuật; trình bày
铺叙;陈述
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
- 这个 月 入不敷出
- Thu nhập tháng này không đủ chi tiêu.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 他 觉得 有些 入不敷出
- Anh ta cảm thấy có chút không đủ chi tiêu.
- 他们 家 最近 入不敷出
- Gần đây gia đình họ thu không đủ chi.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 她 在 脸上 敷粉
- Cô ấy thoa phấn lên mặt.
- 能 敷衍 就 敷衍 , 别 费心
- Có thể làm qua loa thì làm, đừng phí sức.
- 他 里外 都 冰 敷上 了
- Anh ấy băng từ trong ra ngoài.
- 牙疼 的 时候 , 可以 用冰 敷 止痛
- khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敷›