Đọc nhanh: 仓敷 (thương phu). Ý nghĩa là: Kurashiki, thành phố ở tỉnh Okayama 岡山縣 | 冈山县 , Nhật Bản.
✪ Kurashiki, thành phố ở tỉnh Okayama 岡山縣 | 冈山县 , Nhật Bản
Kurashiki, city in Okayama Prefecture 岡山縣|冈山县 [Gāng shān xiàn], Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓敷
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 仓 廒
- kho lương thực.
- 仓廪
- kho lương thực.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 我姓 仓
- Tớ họ Thương.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 开仓 赈饥
- mở kho cứu đói
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 仓猝 应战
- vội vàng nghinh chiến
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 清查 仓库
- kiểm tra kho.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仓敷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仓敷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
敷›