Đọc nhanh: 整形外科医院 (chỉnh hình ngoại khoa y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình.
Ý nghĩa của 整形外科医院 khi là Danh từ
✪ Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整形外科医院
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 孩子 面部 整形
- Tôi có một khuôn mặt của em bé.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 形制 规整
- hợp quy cách về hình dáng và cấu tạo.
- 你 是 医院 安保 的 头头
- Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 医院 的 环境 很 整洁
- Môi trường bệnh viện rất sạch sẽ.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 整形外科医院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 整形外科医院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
外›
形›
整›
科›
院›