Hán tự: 敲
Đọc nhanh: 敲 (xao). Ý nghĩa là: gõ; khua; điểm; cốc, đãi; mời; đưa; cho, bắt bí; bóp chẹt; chặt chém (giá cả). Ví dụ : - 有人敲门。 Có người gõ cửa.. - 敲锣打鼓。 Khua chiêng đánh trống.. - 钟刚敲过四点。 Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.
Ý nghĩa của 敲 khi là Động từ
✪ gõ; khua; điểm; cốc
在物体上面打,使发出声音
- 有人 敲门
- Có người gõ cửa.
- 敲锣打鼓
- Khua chiêng đánh trống.
- 钟刚 敲 过 四点
- Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đãi; mời; đưa; cho
对待; 给; 邀请
- 我们 敲 了 他 一顿饭
- Chúng tôi đãi anh ấy một bữa ăn.
- 给 敲 去 五块 钱
- Đưa ra năm đồng.
✪ bắt bí; bóp chẹt; chặt chém (giá cả)
用威胁、欺骗的手段得到财物
- 他 竟然 用 手段 敲 了 我 200 块钱
- Thế mà anh ấy lại dùng thủ đoạn chặt chém tôi 200 tệ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 敲
✪ 敲 + Tân ngữ(门/碗/杯子/玻璃/鼓)
- 别用 筷子 敲碗 , 不 礼貌
- Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.
- 来 别人 的 家 应该 敲门
- Khi đến nhà người khác nên gõ cửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 我们 敲 了 他 一顿饭
- Chúng tôi đãi anh ấy một bữa ăn.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 她 敲打 着 锣鼓
- Cô ấy đang đánh trống.
- 孩子 在 敲打 玩具
- Đứa trẻ đang gõ đồ chơi.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 钟刚 敲 过 四点
- Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.
- 敲锣打鼓
- Khua chiêng đánh trống.
- 敲锣打鼓
- gõ chiêng đánh trống.
- 谁 在 敲 鼓
- Ai đang đánh trống?
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 他 敲 了 两记 门
- Anh ấy gõ cửa hai cái.
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敲›