Đọc nhanh: 数字文件传送 (số tự văn kiện truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền tập tin số.
Ý nghĩa của 数字文件传送 khi là Danh từ
✪ Truyền tập tin số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字文件传送
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 发送 文件
- phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 他 着 人 去 送 文件
- Anh ấy cử người đi đưa tài liệu.
- 请 把 文件 送过来
- Xin hãy gửi tài liệu đến đây.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 传阅 文件
- truyền tay nhau đọc văn kiện.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 文件 已经 全部 发送 了
- Tài liệu đã được gửi đi hết.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 我们 会 给 你 传真 文件
- Chúng tôi sẽ gửi fax tài liệu cho bạn.
- 着 即 悉数 上交所 有 文件
- Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字文件传送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字文件传送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
传›
字›
数›
文›
送›