Đọc nhanh: 散热器带导风照 (tán nhiệt khí đới đạo phong chiếu). Ý nghĩa là: Bộ tản nhiệt.
Ý nghĩa của 散热器带导风照 khi là Danh từ
✪ Bộ tản nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热器带导风照
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 兄 带我去 放风筝
- Anh trai dẫn tôi đi thả diều.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 导扬 风化
- tuyên dương phong tục giáo hoá
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 她 带 着 狗 散步
- Cô ấy dắt chó đi dạo.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 散热器带导风照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散热器带导风照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
导›
带›
散›
热›
照›
风›