Đọc nhanh: 教导处 (giáo đạo xứ). Ý nghĩa là: Phòng giáo vụ. Ví dụ : - 学籍档案由学校教导处永久保存。 Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
Ý nghĩa của 教导处 khi là Danh từ
✪ Phòng giáo vụ
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教导处
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 她 对 学生 给予 耐心 教导
- Cô ấy dành sự chỉ dẫn nhẫn nại cho học sinh.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 耶稣 以 比喻 教导
- Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.
- 牢记 老师 的 教导
- nhớ kỹ lời dạy dỗ của thầy cô.
- 剀 教导
- sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
- 现任 校长 是 原来 的 教导 主任
- hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
- 她 心领 教导
- Cô ấy hiểu rõ những lời giảng dạy.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 他常以 古例 今来 教导 我们
- Anh ấy thường lấy ví dụ cổ xưa cho hiện tại để dạy chúng ta.
- 现在 一些 教授 只 做 研究 不用 指导 教学 , 使得 研究 和 教学 出现 脱节
- Hiện nay, một số giáo sư chỉ làm nghiên cứu mà không hướng dẫn giảng dạy, gây ra sự tách rời giữa nghiên cứu và giảng dạy.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
- 含 攵 的 字 多 与 击打 、 操作 、 教导 等 意义 有关
- Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.
- 教练 导 我 学习 游泳
- Huấn luyện viên hướng dẫn tôi học bơi.
- 教授 指导 学生
- Giáo sư hướng dẫn học sinh.
- 我 父母 教导 我 , 诚实 永远 是 处世 的 最佳 原则
- Cha mẹ tôi dạy tôi rằng sự trung thực luôn là nguyên tắc tốt nhất trong cuộc sống.
- 遵从 老师 的 教导
- tuân theo lời dạy của thầy giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教导处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教导处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
导›
教›