救生艇甲板 jiùshēngtǐng jiǎbǎn

Từ hán việt: 【cứu sinh đĩnh giáp bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "救生艇甲板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cứu sinh đĩnh giáp bản). Ý nghĩa là: boong thuyền (boong trên có chứa xuồng cứu sinh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 救生艇甲板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 救生艇甲板 khi là Danh từ

boong thuyền (boong trên có chứa xuồng cứu sinh)

boat deck (upper deck on which lifeboats are stored)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生艇甲板

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 老板 lǎobǎn 生意兴隆 shēngyìxìnglóng

    - Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.

  • - 救生设备 jiùshēngshèbèi

    - thiết bị cấp cứu

  • - 救济 jiùjì 人员 rényuán zài xiàng 生还者 shēnghuánzhě 分发 fēnfā 紧急 jǐnjí 配给品 pèijǐpǐn

    - Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 生产 shēngchǎn 救荒 jiùhuāng

    - sản xuất cứu đói.

  • - 这次 zhècì 足球赛 zúqiúsài 甲队 jiǎduì 获胜 huòshèng 看来 kànlái shì 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng le

    - trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.

  • - 医生 yīshēng 拯救 zhěngjiù le de 生命 shēngmìng

    - Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.

  • - 战士 zhànshì men mào zhe 生命危险 shēngmìngwēixiǎn 解救 jiějiù 受灾 shòuzāi de 群众 qúnzhòng

    - Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân

  • - 水上 shuǐshàng 救生 jiùshēng

    - cứu chết đuối.

  • - 生产自救 shēngchǎnzìjiù

    - sản xuất tự cứu; tự giải thoát sản xuất.

  • - 老板 lǎobǎn dèng 员工 yuángōng 十分 shífēn 生气 shēngqì

    - Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.

  • - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • - 我们 wǒmen dào 甲板 jiǎbǎn 上去 shǎngqù 走走 zǒuzǒu ba

    - Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!

  • - 老板 lǎobǎn 由于 yóuyú 生病 shēngbìng ér 无法 wúfǎ 上班 shàngbān

    - Ông chủ do bị bệnh mà không thể đi làm.

  • - 学生 xuésheng de 视线 shìxiàn 集中 jízhōng zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.

  • - 拯救 zhěngjiù le 许多 xǔduō rén de 生命 shēngmìng

    - Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.

  • - de 舱位 cāngwèi zài E céng 甲板 jiǎbǎn

    - Chỗ của tôi nằm ở tầng E.

  • - 凡得 fándé 90 fēn de 学生 xuésheng 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.

  • - 每人 měirén 一件 yījiàn 救生衣 jiùshēngyī 还有 háiyǒu 一把 yībǎ 滑水 huáshuǐ 桨板 jiǎngbǎn

    - Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 救生艇甲板

Hình ảnh minh họa cho từ 救生艇甲板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救生艇甲板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao