放下身段 fàngxià shēnduàn

Từ hán việt: 【phóng hạ thân đoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放下身段" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng hạ thân đoạn). Ý nghĩa là: hạ thấp bản thân; hạ thấp cái tôi; làm dịu cái tôi. Ví dụ : - 。 Biết làm dịu cái tôi, đường càng đi càng rộng mở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放下身段 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 放下身段 khi là Thành ngữ

hạ thấp bản thân; hạ thấp cái tôi; làm dịu cái tôi

某个人可能具有某种权利、某种地位,或拥有高于别人的职能,而这个人不在乎或故意不在乎这些权利、地位、职能之后,再去做某项事情。

Ví dụ:
  • - 放下 fàngxià 身段 shēnduàn 路越 lùyuè zǒu yuè kuān

    - Biết làm dịu cái tôi, đường càng đi càng rộng mở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放下身段

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 躬身下拜 gōngshēnxiàbài

    - khom mình cúi chào

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - zài 朋友 péngyou de 劝说 quànshuō xià 放弃 fàngqì le

    - Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.

  • - 放下 fàngxià 心中 xīnzhōng de 怨恨 yuànhèn

    - Cô ấy buông bỏ oán hận.

  • - 身段优美 shēnduànyōuměi

    - dáng vẻ đẹp.

  • - 音箱 yīnxiāng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Loa được đặt dưới gầm bàn.

  • - 丹尼 dānní 放下 fàngxià de 玻璃杯 bōlíbēi

    - Danny đặt ly thủy tinh xuống.

  • - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • - 八路军 bālùjūn 新四军 xīnsìjūn de hòu shēn shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn

    - quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.

  • - 这里 zhèlǐ néng 放下 fàngxià 电脑 diànnǎo

    - Ở đây đặt vừa máy tính.

  • - 那里 nàlǐ néng 放下 fàngxià 一张 yīzhāng chuáng

    - Ở đó đặt vừa một cái giường.

  • - 放不下 fàngbuxià 心里 xīnli de 包袱 bāofu

    - Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.

  • - 探身 tànshēn 向门里 xiàngménlǐ wàng le 一下 yīxià

    - thò người ra cửa nhìn.

  • - kàn zhè 身上 shēnshàng xià 邋里邋遢 lālilāta

    - Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm

  • - 啤酒 píjiǔ 放在 fàngzài 冰水 bīngshuǐ 里拔 lǐbá 一下 yīxià

    - Ngâm bia vào nước đá một lúc.

  • - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • - qǐng 刀子 dāozi 放下 fàngxià

    - Xin hãy đặt con dao xuống.

  • - 放下 fàngxià 身段 shēnduàn 路越 lùyuè zǒu yuè kuān

    - Biết làm dịu cái tôi, đường càng đi càng rộng mở.

  • - 放下 fàngxià 东西 dōngxī 回身 huíshēn jiù zǒu le

    - anh ấy bỏ đồ đạc xuống, quay người đi rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放下身段

Hình ảnh minh họa cho từ 放下身段

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放下身段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa