支架 zhījià

Từ hán việt: 【chi giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "支架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chi giá). Ý nghĩa là: cái giá; giá đỡ; khung chống, chống; đỡ; chống đỡ, ngăn trở; ngăn cản. Ví dụ : - chống xà nhà. - 。 ít người không thể chống lại nhiều người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 支架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 支架 khi là Danh từ

cái giá; giá đỡ; khung chống

支持物体用的架子

chống; đỡ; chống đỡ

支撑;架起

Ví dụ:
  • - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

ngăn trở; ngăn cản

招架;抵挡

Ví dụ:
  • - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支架

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 支持 zhīchí 莱布尼茨 láibùnící

    - Tôi là người Leibniz.

  • - 每人 měirén shè 三支 sānzhī jiàn

    - Mỗi người bắn ba mũi tên.

  • - zhī zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - Vểnh tai nghe ngóng.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - duì 妹妹 mèimei 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Tôi ủng hộ em gái tôi.

  • - gēn de 妹妹 mèimei 打过架 dǎguòjià

    - Cô ấy từng đánh nhau với em gái.

  • - 妹妹 mèimei 吵架 chǎojià shū le le 起来 qǐlai

    - Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.

  • - 支援 zhīyuán 边疆 biānjiāng 建设 jiànshè

    - ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương

  • - 地支 dìzhī yǒu mǎo ya

    - Trong Thập nhị địa chi có một Mão.

  • - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

  • - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

  • - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • - 如是 rúshì 我会 wǒhuì 支持 zhīchí de 决定 juédìng

    - Như vậy, tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 支架

Hình ảnh minh họa cho từ 支架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao