Đọc nhanh: 主支架 (chủ chi giá). Ý nghĩa là: Chân trống đôi.
Ý nghĩa của 主支架 khi là Danh từ
✪ Chân trống đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主支架
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 支流 慢慢 汇入 主流
- Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 党支部 书记 兼任 车间主任
- thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 他 主张 削减 军费开支
- Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 拾 得 金笔 一支 , 希望 失主 前来 认领
- nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.
- 这个 主张 得到 了 支持
- Quyết định này nhận được sự ủng hộ.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主支架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主支架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
支›
架›