Đọc nhanh: 标定支架 (tiêu định chi giá). Ý nghĩa là: giá đo tiêu chuẩn quy định.
Ý nghĩa của 标定支架 khi là Danh từ
✪ giá đo tiêu chuẩn quy định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标定支架
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 既定目标
- mục tiêu đã định
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 那个 架子 固定 不了
- Cái kệ đó không thể cố định được.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 择偶 标准 不 应当 事先 确定
- Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 照 预定 目标 前进
- Nhằm theo mục tiêu đã định.
- 定下 明确 的 目标
- Đặt ra mục tiêu rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标定支架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标定支架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
支›
架›
标›