Đọc nhanh: 操作头程序 (thao tá đầu trình tự). Ý nghĩa là: Chương trình hệ thống điều khiển.
Ý nghĩa của 操作头程序 khi là Danh từ
✪ Chương trình hệ thống điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作头程序
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 带头作用
- đóng vai trò dẫn đầu.
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作头程序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作头程序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
头›
序›
操›
程›