Đọc nhanh: 操作失误 (thao tá thất ngộ). Ý nghĩa là: lỗi thao tác.
Ý nghĩa của 操作失误 khi là Danh từ
✪ lỗi thao tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作失误
- 他 不理 工作失误
- Anh ấy không chú ý đến sai lầm trong công việc.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 她 把 失眠 当作 赖床 的 借口
- Cô ấy lấy cớ mất ngủ để nằm ì trên giường.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 他 犯 了 一个 失误
- Anh ấy đã mắc một lỗi lầm.
- 别 拿 她 的 失误 不 放
- Đừng cứ mãi gây khó dễ cho cô ấy vì lỗi lầm đó.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 纠正 工作 中 的 失误
- Sửa chữa những sai sót trong công việc.
- 他 努力 工作 以 抵消 失误
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sai sót.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作失误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作失误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
失›
操›
误›