Đọc nhanh: 擀毡 (cán chiên). Ý nghĩa là: chăn nỉ; chăn dạ, rối tung; bù xù. Ví dụ : - 头发都擀毡了,快梳一梳吧。 tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Ý nghĩa của 擀毡 khi là Danh từ
✪ chăn nỉ; chăn dạ
用羊毛、驼毛等擀制成毡子
✪ rối tung; bù xù
蓬松的绒毛、头发等结成片状
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擀毡
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 毡帽
- nón nỉ
- 妈妈 在 擀 饺子皮
- Mẹ đang cán bột bánh bao
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 这个 擀面杖 是 木制 的
- Cây cán bột này làm bằng gỗ.
- 她 会 擀 面条 吗 ?
- Cô ấy có biết cách làm mì không?
- 毡靴
- giầy lót nỉ
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擀毡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擀毡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擀›
毡›