擀毡 gǎn zhān

Từ hán việt: 【cán chiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "擀毡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cán chiên). Ý nghĩa là: chăn nỉ; chăn dạ, rối tung; bù xù. Ví dụ : - 。 tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 擀毡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 擀毡 khi là Danh từ

chăn nỉ; chăn dạ

用羊毛、驼毛等擀制成毡子

rối tung; bù xù

蓬松的绒毛、头发等结成片状

Ví dụ:
  • - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擀毡

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 油毛毡 yóumáozhān 屋面 wūmiàn

    - mái giấy dầu

  • - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • - 妈妈 māma zài gǎn 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Mẹ đang cán bột bánh bao

  • - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • - 认真 rènzhēn gǎn zhe 面饼 miànbǐng

    - Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.

  • - 这个 zhègè 擀面杖 gǎnmiànzhàng shì 木制 mùzhì de

    - Cây cán bột này làm bằng gỗ.

  • - huì gǎn 面条 miàntiáo ma

    - Cô ấy có biết cách làm mì không?

  • - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

  • - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 擀毡

Hình ảnh minh họa cho từ 擀毡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擀毡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJJJ (手十十十)
    • Bảng mã:U+64C0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
    • Bảng mã:U+6BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình