播种 bō zhǒng

Từ hán việt: 【bá chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "播种" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá chủng). Ý nghĩa là: gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ; gieo giống, trồng bằng hạt; gieo trồng. Ví dụ : - 。 máy gieo hạt. - 。 gieo sớm, mạ mọc sớm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 播种 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 播种 khi là Động từ

gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ; gieo giống

撒布种子

Ví dụ:
  • - 播种机 bōzhǒngjī

    - máy gieo hạt

  • - zǎo 播种 bōzhǒng zǎo 出苗 chūmiáo

    - gieo sớm, mạ mọc sớm

trồng bằng hạt; gieo trồng

用播种的方式种植

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播种

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 春天 chūntiān shì 百谷 bǎigǔ 播种 bōzhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.

  • - 播撒 bōsǎ 树种 shùzhǒng

    - gieo giống cây trồng

  • - zǎo 播种 bōzhǒng zǎo 出苗 chūmiáo

    - gieo sớm, mạ mọc sớm

  • - 翅果 chìguǒ shì 一种 yīzhǒng 风播 fēngbō 果实 guǒshí

    - Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.

  • - 播种 bōzhǒng 不能 bùnéng 失时 shīshí

    - gieo trồng không thể để mất thời vụ.

  • - 播种机 bōzhǒngjī

    - máy gieo hạt

  • - 春天 chūntiān 播种 bōzhǒng 夏天 xiàtiān 结果 jiéguǒ

    - Mùa xuân gieo hạt, mùa hè sẽ có trái.

  • - 散播 sànbō 种子 zhǒngzi

    - gieo giống.

  • - 播下 bōxià 革命 gémìng de 种子 zhǒngzi

    - Gieo mầm cách mạng.

  • - 可以 kěyǐ 收听到 shōutīngdào 各种 gèzhǒng 广播节目 guǎngbōjiémù

    - Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.

  • - 某些 mǒuxiē 春播作物 chūnbōzuòwù 进行 jìnxíng 冬播 dōngbō 可以 kěyǐ 使 shǐ 种子 zhǒngzi 复壮 fùzhuàng

    - một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.

  • - 这种 zhèzhǒng 思想 sīxiǎng 正在 zhèngzài 传播 chuánbō

    - Tư tưởng này đang được truyền bá.

  • - 正趟 zhèngtàng 准备 zhǔnbèi 播种 bōzhǒng

    - Anh ấy đang xới đất chuẩn bị gieo hạt.

  • - 今年 jīnnián 种子 zhǒngzi 播得 bōdé 很早 hěnzǎo

    - Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.

  • - 播种 bōzhǒng qián 需要 xūyào 先施 xiānshī 底肥 dǐféi

    - Trước khi gieo hạt cần phải bón phân nền trước.

  • - 我们 wǒmen 今年 jīnnián 种子 zhǒngzi 播得 bōdé 太晚 tàiwǎn le

    - Năm nay chúng ta gieo hạt quá muộn.

  • - 一向 yíxiàng shì 不厌其烦 bùyànqífán 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 播种 bōzhǒng 农作物 nóngzuòwù de 方法 fāngfǎ

    - Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 播种

Hình ảnh minh họa cho từ 播种

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao