Đọc nhanh: 播种机 (bá chủng cơ). Ý nghĩa là: máy gieo hạt; máy gieo giống.
Ý nghĩa của 播种机 khi là Danh từ
✪ máy gieo hạt; máy gieo giống
用以播种的农业机械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播种机
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 播撒 树种
- gieo giống cây trồng
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 早 播种 , 早 出苗
- gieo sớm, mạ mọc sớm
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 播种 不能 失时
- gieo trồng không thể để mất thời vụ.
- 播种机
- máy gieo hạt
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 春天 播种 , 夏天 结果
- Mùa xuân gieo hạt, mùa hè sẽ có trái.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 散播 种子
- gieo giống.
- 这种 手机 比 那种 便宜 多 了
- Loại điện thoại này rẻ hơn loại kia nhiều.
- 播下 革命 的 种子
- Gieo mầm cách mạng.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 这种 机器 比较简单
- Cái máy này tương đối đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播种机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播种机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
机›
种›