摩托车用驮篮 mótuō chē yòng tuó lán

Từ hán việt: 【ma thác xa dụng đà lam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摩托车用驮篮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma thác xa dụng đà lam). Ý nghĩa là: Túi treo dùng cho xe máy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摩托车用驮篮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摩托车用驮篮 khi là Danh từ

Túi treo dùng cho xe máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩托车用驮篮

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 自用 zìyòng 摩托车 mótuōchē

    - mô tô riêng; xe máy riêng

  • - 摩托车 mótuōchē 突突 tūtū 地响 dìxiǎng

    - mô tô chạy xình xịch.

  • - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • - 摩托 mótuō shí zǒng dài 风镜 fēngjìng

    - Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.

  • - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • - 车坏 chēhuài le 还好 háihǎo yǒu 备用 bèiyòng tāi

    - Xe hỏng, may có lốp dự phòng.

  • - 我们 wǒmen 用水 yòngshuǐ 车车 chēchē shuǐ

    - Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.

  • - 他们 tāmen 用水 yòngshuǐ 车车 chēchē shuǐ 灌溉 guàngài 田地 tiándì

    - Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.

  • - 摩托车 mótuōchē de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại

  • - mǎi le 一辆 yīliàng jiù 摩托车 mótuōchē

    - Tôi đã mua một chiếc xe máy cũ.

  • - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • - zhè 三辆 sānliàng xīn 摩托车 mótuōchē 很快 hěnkuài

    - Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.

  • - 驾驶 jiàshǐ 摩托车 mótuōchē 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Lái xe máy cần phải cẩn thận.

  • - 那个 nàgè 酷哥 kùgē 骑着 qízhe 摩托车 mótuōchē 好帅 hǎoshuài

    - Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.

  • - 戴着 dàizhe 皮护 píhù 手套 shǒutào de 摩托车 mótuōchē 手们 shǒumen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ

    - Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.

  • - 摩托车 mótuōchē de dōu méi le 打气 dǎqì

    - Hơi bánh xe máy hết rồi, phải đi bơm hơi thôi.

  • - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • - 不得不 bùdébù 卖掉 màidiào de 水上 shuǐshàng 摩托车 mótuōchē

    - Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摩托车用驮篮

Hình ảnh minh họa cho từ 摩托车用驮篮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩托车用驮篮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà , Đạ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMK (弓一大)
    • Bảng mã:U+9A6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình