Đọc nhanh: 宠物推车 (sủng vật thôi xa). Ý nghĩa là: Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà.
Ý nghĩa của 宠物推车 khi là Danh từ
✪ Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物推车
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 急救 推车
- Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.
- 推广 地膜 植物
- mở rộng tấm che thực vật.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 她 和 母亲 坐 着 轻便 双轮 马车 去 购物
- Cô ấy cùng mẹ đi xe ngựa hai bánh nhẹ để đi mua sắm.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 选择 的 商品 放入 购物车
- Đặt các mặt hàng đã chọn vào trong giỏ hàng.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 公司 不许 员工 带 宠物
- Công ty không cho phép nhân viên mang thú cưng.
- 她 因 宠物 走 丢 了 而 流泪
- Cô ấy khóc vì thú cưng bị mất.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠物推车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物推车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宠›
推›
物›
车›