Đọc nhanh: 加大努力 (gia đại nỗ lực). Ý nghĩa là: để nhân đôi nỗ lực của một người, cố gắng hơn nữa.
Ý nghĩa của 加大努力 khi là Động từ
✪ để nhân đôi nỗ lực của một người
to redouble one's efforts
✪ cố gắng hơn nữa
to try harder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加大努力
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 加倍努力
- cố gắng gấp bội.
- 他 要 加倍努力
- Anh ấy phải thêm gấp đôi nỗ lực.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 由 那儿 起 , 大家 变得 更 努力
- Từ đó, mọi người đều trở nên chăm chỉ hơn.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 她 的 努力 展现 在 大家 面前
- Nỗ lực của cô ấy được thể hiện trước mắt mọi người.
- 他 学习 愈加 努力 了
- Anh ấy học tập ngày càng hăng say rồi.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 完成 任务 , 有赖于 大家 的 努力
- Hoàn thành nhiệm vụ là nhờ vào sự nổ lực của mọi người.
- 任务 是否 能 提前完成 , 有赖于 大家 的 努力
- nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
- 从此以后 , 我会 更加 努力
- Từ đó về sau, tôi sẽ nỗ lực hơn.
- 小孩 努力 睁 大 双眼
- Đứa trẻ cố gắng mở to đôi mắt.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加大努力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加大努力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
加›
努›
大›