Đọc nhanh: 搬唆 (ban toa). Ý nghĩa là: đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm chọt; đâm thọc; gây xích mích, đâm bị thóc, chọc bị gạo.
Ý nghĩa của 搬唆 khi là Động từ
✪ đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm chọt; đâm thọc; gây xích mích
搬弄是非;调唆怂恿(多见于早期白话)
✪ đâm bị thóc, chọc bị gạo
把别人背后说的话传来传去, 蓄意挑拨, 或在别人背后乱加议论, 引起纠纷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬唆
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 搬个 坐位 儿来
- khiêng một cái ghế lại.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 搬家 以来 , 这里 很 安静
- Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 她 搬 来 一把 椅子
- Cô ấy mang đến một chiếc ghế.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 搬弄 枪栓
- lên quy-lát
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 把 桌子 搬进 去
- dọn bàn vào trong.
- 教唆
- xúi bẩy.
- 我 搬 到 了 爱丁堡
- Tôi chuyển đến Edinburgh.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬唆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬唆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唆›
搬›