Từ hán việt: 【da.gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (da.gia). Ý nghĩa là: cười nhạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cười nhạo

嘲笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揶

Hình ảnh minh họa cho từ 揶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJL (手尸十中)
    • Bảng mã:U+63F6
    • Tần suất sử dụng:Thấp