Hán tự: 揄
Đọc nhanh: 揄 (du). Ý nghĩa là: lôi; kéo; nhấc lên. Ví dụ : - 揄扬大义 tuyên dương tinh thần đại nghĩa. - 极口揄扬 tán dương không ngớt
Ý nghĩa của 揄 khi là Động từ
✪ lôi; kéo; nhấc lên
牵引;提起
- 揄 扬 大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
- 极口揄 扬
- tán dương không ngớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揄
- 极口揄 扬
- tán dương không ngớt
- 揄 扬 大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
Hình ảnh minh họa cho từ 揄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揄›