Hán tự: 揖
Đọc nhanh: 揖 (ấp). Ý nghĩa là: vái; lạy; vái chào. Ví dụ : - 给老人家作了个揖。 chắp tay thi lễ với người già.. - 打躬作揖 vòng tay thi lễ
Ý nghĩa của 揖 khi là Động từ
✪ vái; lạy; vái chào
拱手行礼
- 给 老人家 作 了 个 揖
- chắp tay thi lễ với người già.
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揖
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
- 给 老人家 作 了 个 揖
- chắp tay thi lễ với người già.
Hình ảnh minh họa cho từ 揖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揖›