Đọc nhanh: 打躬作揖 (đả cung tá ấp). Ý nghĩa là: vái chào; vái lạy; cúi lạy (thường chỉ sự cầu xin).
Ý nghĩa của 打躬作揖 khi là Thành ngữ
✪ vái chào; vái lạy; cúi lạy (thường chỉ sự cầu xin)
弯身作揖,多用来形容恭顺恳求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打躬作揖
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 你 应该 为 自己 作 打算 吧
- Cậu nên lên kế hoạch cho bản thân đi.
- 打下 作 。 ( 担任 助手 )
- phụ; phụ việc; làm trợ thủ
- 作文 先要 打个 草 底儿
- làm văn trước hết phải viết nháp
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 含 攵 的 字 多 与 击打 、 操作 、 教导 等 意义 有关
- Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 谁 也 不能 打扰 他 工作
- Bất kỳ ai cũng không được quấy rầy anh ấy làm việc.
- 给 老人家 作 了 个 揖
- chắp tay thi lễ với người già.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
- 他辞 了 职 , 打算 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc, dự định tìm công việc mới.
- 我 打算 留在 上海 工作
- Tôi dự tính ở lại Thượng Hải làm việc.
- 工作 压力 太 大 , 他 打算 退职
- Áp lực công việc quá lớn, anh ấy định thôi việc.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
- 打篮球 需要 团队 合作
- Chơi bóng rổ cần sự hợp tác của cả đội.
- 我们 应该 作 最坏 的 打算
- Chúng ta nên chuẩn bị cho trường hợp xấu nhất
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打躬作揖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打躬作揖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
打›
揖›
躬›