Đọc nhanh: 损失估计 (tổn thất cổ kế). Ý nghĩa là: Đánh giá về tổn thất.
Ý nghĩa của 损失估计 khi là Từ điển
✪ Đánh giá về tổn thất
损失估计(loss assessment)是1993年公布的农学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 损失估计
- 公司 酬偿 了 损失
- Công ty đã bồi thường thiệt hại.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 不 计较 个人 的 得失
- không tính toán hơn thiệt cá nhân.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 无名 损失
- tổn thất vô cớ.
- 我们 的 计划 失败 了
- Kế hoạch của chúng tôi đã sụp đổ.
- 抵补 损失
- bù vào tổn thất
- 损失惨重
- Tổn thất nặng nề.
- 难以 估量 的 损失
- Khó đánh giá được tổn thất.
- 他 要求 索赔 损失
- Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 招致 意外 的 损失
- gây ra tổn thất ngoài ý muốn.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 损失估计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 损失估计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
失›
损›
计›