Đọc nhanh: 直接损失 (trực tiếp tổn thất). Ý nghĩa là: Tổn thất trực tiếp.
Ý nghĩa của 直接损失 khi là Danh từ
✪ Tổn thất trực tiếp
直接损失,“间接损失”的对称。又称“积极损失”。是指民事主体因不法行为遭受的财产利益直接减少的损失。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接损失
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 公司 酬偿 了 损失
- Công ty đã bồi thường thiệt hại.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 他 一直 失 不了 业
- Anh ấy không bao giờ thất nghiệp.
- 损失 不赀
- tổn thất nhiều vô kể
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 无名 损失
- tổn thất vô cớ.
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 抵补 损失
- bù vào tổn thất
- 损失惨重
- Tổn thất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直接损失
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接损失 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
损›
接›
直›