Đọc nhanh: 挞伐 (thát phạt). Ý nghĩa là: thảo phạt; đánh dẹp. Ví dụ : - 大张挞伐 dấy binh đánh dẹp
Ý nghĩa của 挞伐 khi là Động từ
✪ thảo phạt; đánh dẹp
讨伐
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挞伐
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 他 总爱 在 人前 自我 伐
- Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 雄健 的 步伐
- bước chân chắc khoẻ
- 口诛笔伐
- lên án
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 每一 步伐 都 充满 自信
- Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
- 矫健 的 步伐
- bước đi mạnh mẽ.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 征伐 叛逆
- đánh dẹp bọn phản nghịch
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
- 蹈 旧 步伐 , 难以 创新
- Tuân theo lối cũ, khó có sự đổi mới.
- 山上 大大小小 的 树木 已经 全部 被 砍伐
- tất cả cây lớn nhỏ trên núi đều bị đốn hạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挞伐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挞伐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
挞›