挞伐 tàfá

Từ hán việt: 【thát phạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挞伐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thát phạt). Ý nghĩa là: thảo phạt; đánh dẹp. Ví dụ : - dấy binh đánh dẹp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挞伐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挞伐 khi là Động từ

thảo phạt; đánh dẹp

讨伐

Ví dụ:
  • - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挞伐

  • - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • - 兴兵 xīngbīng 讨伐 tǎofá

    - dấy binh thảo phạt

  • - 喜欢 xǐhuan 矜功自伐 jīngōngzìfá

    - Anh ấy thích khoe khoang công lao.

  • - 总爱 zǒngài zài 人前 rénqián 自我 zìwǒ

    - Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.

  • - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • - 伐木工人 fámùgōngrén

    - công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.

  • - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 将军 jiāngjūn 准备 zhǔnbèi 征伐 zhēngfá

    - Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.

  • - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

  • - 每一 měiyī 步伐 bùfá dōu 充满 chōngmǎn 自信 zìxìn

    - Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.

  • - 矫健 jiǎojiàn de 步伐 bùfá

    - bước đi mạnh mẽ.

  • - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • - 征伐 zhēngfá 叛逆 pànnì

    - đánh dẹp bọn phản nghịch

  • - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • - dǎo jiù 步伐 bùfá 难以 nányǐ 创新 chuàngxīn

    - Tuân theo lối cũ, khó có sự đổi mới.

  • - 山上 shānshàng 大大小小 dàdàxiǎoxiǎo de 树木 shùmù 已经 yǐjīng 全部 quánbù bèi 砍伐 kǎnfá

    - tất cả cây lớn nhỏ trên núi đều bị đốn hạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挞伐

Hình ảnh minh họa cho từ 挞伐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挞伐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp