Đọc nhanh: 伐木场 (phạt mộc trường). Ý nghĩa là: một khu vực khai thác gỗ.
✪ một khu vực khai thác gỗ
a logging area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐木场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 砍伐 树木 对 环境 有害
- Việc chặt cây gây hại cho môi trường.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 山上 大大小小 的 树木 已经 全部 被 砍伐
- tất cả cây lớn nhỏ trên núi đều bị đốn hạ.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伐木场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伐木场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
场›
木›