Từ hán việt: 【thát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thát). Ý nghĩa là: cửa; cửa nhỏ. Ví dụ : - ()。 đẩy cửa đi vào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cửa; cửa nhỏ

门;小门

Ví dụ:
  • - 排闼 páità 直入 zhírù ( 推门 tuīmén jiù 进去 jìnqù )

    - đẩy cửa đi vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 排闼 páità 直入 zhírù ( 推门 tuīmén jiù 进去 jìnqù )

    - đẩy cửa đi vào.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闼

Hình ảnh minh họa cho từ 闼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:丶丨フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLSYK (重中尸卜大)
    • Bảng mã:U+95FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp