Đọc nhanh: 挂牌 (quải bài). Ý nghĩa là: treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư), bảng tên. Ví dụ : - 挂牌服务 bảng tên của phục vụ. - 挂牌售货 bảng tên của người bán hàng.
Ý nghĩa của 挂牌 khi là Động từ
✪ treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)
指医生、律师等正式开业
✪ bảng tên
(挂牌儿) 医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 挂 头牌
- treo bảng quảng cáo
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 挂牌 子
- Treo bảng hiệu.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 挂 着 一块 醒目 的 牌子
- Treo một tấm biển nổi bật.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挂›
牌›