挂牌 guàpái

Từ hán việt: 【quải bài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挂牌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quải bài). Ý nghĩa là: treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư), bảng tên. Ví dụ : - bảng tên của phục vụ. - bảng tên của người bán hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挂牌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挂牌 khi là Động từ

treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)

指医生、律师等正式开业

bảng tên

(挂牌儿) 医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌

Ví dụ:
  • - 挂牌 guàpái 服务 fúwù

    - bảng tên của phục vụ

  • - 挂牌 guàpái 售货 shòuhuò

    - bảng tên của người bán hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - guà 一个 yígè hào

    - Đăng ký số thứ tự.

  • - 信号 xìnhào pái hěn 重要 zhòngyào

    - Biển hiệu rất quan trọng.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - 这个 zhègè 牌子 páizi 很潮 hěncháo

    - Thương hiệu này rất thời thượng.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

  • - guà 头牌 tóupái

    - treo bảng quảng cáo

  • - 最好 zuìhǎo 快死了 kuàisǐle 脚趾头 jiǎozhǐtou 上快 shàngkuài 挂牌 guàpái de 时候 shíhou

    - Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.

  • - 挂牌 guàpái 售货 shòuhuò

    - bảng tên của người bán hàng.

  • - 行医 xíngyī 多年 duōnián zài 上海 shànghǎi 北京 běijīng dōu guà 过牌 guòpái

    - ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.

  • - 挂牌 guàpái 服务 fúwù

    - bảng tên của phục vụ

  • - 挂牌 guàpái zi

    - Treo bảng hiệu.

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 指标 zhǐbiāo pái

    - Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.

  • - guà zhe 一块 yīkuài 醒目 xǐngmù de 牌子 páizi

    - Treo một tấm biển nổi bật.

  • - néng bāng 这个 zhègè 鸟屋 niǎowū guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挂牌

Hình ảnh minh họa cho từ 挂牌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao