Đọc nhanh: 挂牌绳 (quải bài thằng). Ý nghĩa là: dây treo thẻ bài.
Ý nghĩa của 挂牌绳 khi là Danh từ
✪ dây treo thẻ bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌绳
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 她 挂 完号 了
- Cô ấy đã đăng ký xong.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 挂 头牌
- treo bảng quảng cáo
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 挂牌 子
- Treo bảng hiệu.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 挂 着 一块 醒目 的 牌子
- Treo một tấm biển nổi bật.
- 他 用 绳子 捆绑 小偷
- Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂牌绳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂牌绳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挂›
牌›
绳›