Đọc nhanh: 房屋挂牌上市 (phòng ốc quải bài thượng thị). Ý nghĩa là: Listing.
Ý nghĩa của 房屋挂牌上市 khi là Danh từ
✪ Listing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋挂牌上市
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一幅 世界地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 这处 房屋 装饰 陋
- Căn nhà này trang trí xấu.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 房屋 价格 逐年 上涨
- Giá nhà tăng từng năm.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 屋檐 上 挂 着 一尺 来长 的 凌锥
- trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
- 这 条 街上 都 是 清一色 的 房屋
- Trên con phố này toàn là nhà cùng một kiểu đơn thuần.
- 这个 品牌 在 市场 上 很 香
- Thương hiệu này rất được ưa chuộng trên thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房屋挂牌上市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房屋挂牌上市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
屋›
市›
房›
挂›
牌›