挂牌儿 guàpái er

Từ hán việt: 【quải bài nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挂牌儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quải bài nhi). Ý nghĩa là: bảng tên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挂牌儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挂牌儿 khi là Danh từ

bảng tên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌儿

  • - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • - guà 头牌 tóupái

    - treo bảng quảng cáo

  • - gēn 玩儿 wáner le 几把 jǐbǎ pái

    - Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.

  • - 最好 zuìhǎo 快死了 kuàisǐle 脚趾头 jiǎozhǐtou 上快 shàngkuài 挂牌 guàpái de 时候 shíhou

    - Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.

  • - 挂牌 guàpái 售货 shòuhuò

    - bảng tên của người bán hàng.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 山水 shānshuǐ huā 画儿 huàer

    - Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.

  • - 喜欢 xǐhuan 香奈儿 xiāngnàiér 牌儿 páiér

    - Tôi thích nhãn hiệu Chanel.

  • - 行医 xíngyī 多年 duōnián zài 上海 shànghǎi 北京 běijīng dōu guà 过牌 guòpái

    - ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.

  • - 挂牌 guàpái 服务 fúwù

    - bảng tên của phục vụ

  • - 自行车 zìxíngchē 牌儿 páiér

    - Biển số xe đạp.

  • - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • - 挂牌 guàpái zi

    - Treo bảng hiệu.

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 指标 zhǐbiāo pái

    - Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 画儿 huàer

    - Trên tường có treo bức tranh.

  • - shì 小牌 xiǎopái ér

    - Kia là nhãn nhiệu nhỏ.

  • - 这是 zhèshì 什么 shénme 牌儿 páiér

    - Đây là nhãn hiệu gì?

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 两块 liǎngkuài 牌儿 páiér

    - Ở đây có hai tấm biển.

  • - 我刚 wǒgāng zuò 三块 sānkuài 牌儿 páiér

    - Tôi vừa làm 3 tấm biển.

  • - 受到 shòudào 一点儿 yīdiǎner 批评 pīpíng jiù 挂不住 guàbúzhù le

    - anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.

  • - guà zhe 一块 yīkuài 醒目 xǐngmù de 牌子 páizi

    - Treo một tấm biển nổi bật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挂牌儿

Hình ảnh minh họa cho từ 挂牌儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂牌儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao