Đọc nhanh: 挂牌儿 (quải bài nhi). Ý nghĩa là: bảng tên.
Ý nghĩa của 挂牌儿 khi là Danh từ
✪ bảng tên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 挂 头牌
- treo bảng quảng cáo
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 自行车 牌儿
- Biển số xe đạp.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 挂牌 子
- Treo bảng hiệu.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 墙上 挂 着 画儿
- Trên tường có treo bức tranh.
- 那 是 小牌 儿
- Kia là nhãn nhiệu nhỏ.
- 这是 什么 牌儿 ?
- Đây là nhãn hiệu gì?
- 这里 有 两块 牌儿
- Ở đây có hai tấm biển.
- 我刚 做 三块 牌儿
- Tôi vừa làm 3 tấm biển.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 挂 着 一块 醒目 的 牌子
- Treo một tấm biển nổi bật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂牌儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂牌儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
挂›
牌›