Đọc nhanh: 持卡人 (trì ca nhân). Ý nghĩa là: chủ thẻ. Ví dụ : - 根据持卡人的情况 Dựa trên các tranh chấp của chủ thẻ
Ý nghĩa của 持卡人 khi là Danh từ
✪ chủ thẻ
cardholder
- 根据 持卡人 的 情况
- Dựa trên các tranh chấp của chủ thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持卡人
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 有人 持枪 抢劫
- Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.
- 主持人
- người chủ trì
- 歹徒 持 刀刃 人
- Kẻ xấu cầm dao giết người.
- 霸持 他人 产业
- chiếm đoạt sản nghiệp của người khác
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 她 被 某人 劫持 了
- Cô ấy đang bị ai đó giữ.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 那位 老人 持续 地 咳嗽
- Ông lão ấy cứ ho liên tục.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 腰杆子 硬 ( 有人 支持 )
- chỗ dựa vững chắc
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 失去 了 同龄人 的 帮助 支持
- Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.
- 根据 持卡人 的 情况
- Dựa trên các tranh chấp của chủ thẻ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 持卡人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持卡人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
卡›
持›