Đọc nhanh: 拿得起放得下 (nã đắc khởi phóng đắc hạ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đón lấy những gì đến, (văn học) có thể nhặt nó lên hoặc đặt nó xuống (thành ngữ), để đáp ứng lãi hoặc lỗ một cách bình đẳng.
Ý nghĩa của 拿得起放得下 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) đón lấy những gì đến
fig. to take what comes
✪ (văn học) có thể nhặt nó lên hoặc đặt nó xuống (thành ngữ)
lit. can pick it up or put it down (idiom)
✪ để đáp ứng lãi hoặc lỗ một cách bình đẳng
to meet gains or losses with equanimity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿得起放得下
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 这 事儿 你 拿 得 稳 吗
- Việc này anh có nắm chắc không?
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 我 难过 得 吃不下 饭
- Tôi buồn đến mức không nuốt nổi cơm.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 他 恨不得 天 立刻 放晴
- Anh ấy chỉ muốn trời sáng ngay lập tức.
- 他 恨不得 一口 吞下去
- Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.
- 放在 罐子 里 捂 起来 , 免得 走 味
- cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi.
- 他 终于 放得 下 过去 的 包袱
- Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ được gánh nặng của quá khứ.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
- 地里 的 营生 他 都 拿 得 起来
- những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được.
- 我累 得 一趟 下 就 睡 起 觉来
- Tôi mệt đến mức vừa nằm xuống đã ngủ luôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿得起放得下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿得起放得下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
得›
拿›
放›
起›