Đọc nhanh: 摩亨佐·达罗 (ma hanh tá đạt la). Ý nghĩa là: Mohenjo-daro, thủ đô của nền văn minh thung lũng Indus c. 2000 TCN, tỉnh Sind, Pakistan, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.
Ý nghĩa của 摩亨佐·达罗 khi là Danh từ
✪ Mohenjo-daro, thủ đô của nền văn minh thung lũng Indus c. 2000 TCN, tỉnh Sind, Pakistan, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận
Moenjo-daro, capital of Indus valley civilization c. 2000 BC, Sind province, Pakistan, UNESCO World Heritage Site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩亨佐·达罗
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩亨佐·达罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩亨佐·达罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
佐›
摩›
罗›
达›