Đọc nhanh: 拯救大兵瑞恩 (chửng cứu đại binh thuỵ ân). Ý nghĩa là: Saving Private Ryan (phim năm 1998). Ví dụ : - 是《拯救大兵瑞恩》里的吗 Đó có phải là Binh nhì Ryan?
Ý nghĩa của 拯救大兵瑞恩 khi là Danh từ
✪ Saving Private Ryan (phim năm 1998)
Saving Private Ryan (1998 movie)
- 是 《 拯救 大兵 瑞恩 》 里 的 吗
- Đó có phải là Binh nhì Ryan?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拯救大兵瑞恩
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 盛大 的 阅兵式
- lễ duyệt binh long trọng.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 大桥 有 卫兵 把守
- cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
- 医生 拯救 了 他 的 生命
- Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.
- 警察 拯救 了 被 绑架 的 孩子
- Cảnh sát đã cứu đứa trẻ bị bắt cóc.
- 是 《 拯救 大兵 瑞恩 》 里 的 吗
- Đó có phải là Binh nhì Ryan?
- 拯救
- cứu vớt; cứu vãn
- 他 拯救 了 许多 人 的 生命
- Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.
- 她 拯救 了 我们 的 国家
- Cô ấy đã cứu đất nước chúng tôi.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 他们 祈求 上帝 把 他们 从 危险 中 拯救 出来
- Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 落水 儿童 大声 呼救
- đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拯救大兵瑞恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拯救大兵瑞恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
大›
恩›
拯›
救›
瑞›