Đọc nhanh: 拌和 (phan hoà). Ý nghĩa là: khuấy trộn; hoà; ngào, nhào, khuấy. Ví dụ : - 拌和饲料 trộn thức ăn gia súc. - 饺子馅要拌和匀子。 Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
Ý nghĩa của 拌和 khi là Động từ
✪ khuấy trộn; hoà; ngào
搅拌
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
✪ nhào
在粉状物中加液体搅拌或揉弄使有黏性
✪ khuấy
用棍子等在混合物中转动、和弄, 使均匀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拌和
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 有 一个 哥哥 和 一个 姐姐
- Tôi có một anh trai và một chị gái.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 蔬菜 和 肉 一起 搅拌
- Rau và thịt trộn chung với nhau.
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拌和
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拌和 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
拌›