Đọc nhanh: 报道摄影师 (báo đạo nhiếp ảnh sư). Ý nghĩa là: phóng viên ảnh.
Ý nghĩa của 报道摄影师 khi là Danh từ
✪ phóng viên ảnh
photojournalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报道摄影师
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 老师 示范 画道 横道
- Thầy giáo minh họa vẽ đường ngang.
- 我 在 报纸 上 看到 了 这个 报道
- Tôi đã thấy bài báo này trên báo.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 据 报道 , 这艘 客轮 与 一艘 油轮 相撞
- Theo báo cáo, tàu khách này đã va chạm với một tàu chở dầu.
- 长篇 报道
- báo cáo dài
- 《 电影 画报 》
- Họa báo điện ảnh
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 摄影师 选择 角度 拍摄
- Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.
- 这里 没有 摄影师
- Ở đây không có nhiếp ảnh gia.
- 他 是 个 业余 摄影师
- Anh ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
- 摄影师 拍得 很 清晰
- Nhiếp ảnh gia chụp rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报道摄影师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报道摄影师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
影›
报›
摄›
道›