Đọc nhanh: 抓线器的抓线延时时相 (trảo tuyến khí đích trảo tuyến diên thì thì tướng). Ý nghĩa là: Cài đặt kéo dài thời gian giữ chỉ của cụm đồng tiền.
Ý nghĩa của 抓线器的抓线延时时相 khi là Danh từ
✪ Cài đặt kéo dài thời gian giữ chỉ của cụm đồng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓线器的抓线延时时相
- 小偷 被 抓住 时 显得 非常 慌
- Tên trộm khi bị bắt trông rất hoảng sợ.
- 抓紧时间
- Nắm lấy thời gian.
- 得 抓紧时间
- Nhưng chúng ta phải nhanh lên.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 但 时间 线 不符
- Nhưng dòng thời gian không phù hợp.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 抓住 时间 不要 虚度光阴
- Chúng ta phải biết trân trọng thời gian, không nên uổng phí thời gian.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 我们 需要 延长 会议 的 时间
- Chúng ta cần kéo dài thời gian cuộc họp.
- 抓住 时机 才能 成功
- Nắm bắt thời cơ mới có thể thành công.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 查 过 时间 线 了 吗
- Dòng thời gian của Merck đã kiểm tra chưa?
- 她 希望 能 延长 假期 的 时间
- Cô ấy mong muốn có thể kéo dài kỳ nghỉ.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 她 抓紧 了 学习 的 时间
- Cô ấy tận dụng thời gian học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抓线器的抓线延时时相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓线器的抓线延时时相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
延›
抓›
时›
的›
相›
线›