Đọc nhanh: 抓线的弯曲位置 (trảo tuyến đích loan khúc vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí cong khi giữ chỉ.
Ý nghĩa của 抓线的弯曲位置 khi là Danh từ
✪ Vị trí cong khi giữ chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓线的弯曲位置
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
- 她 抢占 了 靠 床 的 位置
- Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 桥下 的 支柱 开始 弯曲
- Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 我 将 暂时 代替 局长 的 位置
- Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.
- 我们 必须 保持 领先 的 位置
- Chúng ta phải duy trì vị trí dẫn đầu.
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抓线的弯曲位置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓线的弯曲位置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
弯›
抓›
曲›
的›
线›
置›