Đọc nhanh: 把嘴闲起来 (bả chuỷ nhàn khởi lai). Ý nghĩa là: treo mỏ.
Ý nghĩa của 把嘴闲起来 khi là Từ điển
✪ treo mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把嘴闲起来
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 她 把 椅子 举得 起来
- Cô ấy nâng cái ghế lên.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 把 犯人 扣起 来
- giam phạm nhân lại.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 把 钱 藏 起来
- Anh ấy cất tiền đi
- 把 箱子 摞 起来
- Chồng cái rương lên.
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把嘴闲起来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把嘴闲起来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
把›
来›
起›
闲›