Đọc nhanh: 技俩 (kỹ lưỡng). Ý nghĩa là: mánh lới quảng cáo, mưu đồ, mưu mẹo. Ví dụ : - 同一个技俩我不用两次 Tôi không bao giờ sử dụng cùng một thủ thuật hai lần.
Ý nghĩa của 技俩 khi là Danh từ
✪ mánh lới quảng cáo
gimmick
✪ mưu đồ
ploy
✪ mưu mẹo
ruse
✪ kế hoạch
scheme
✪ kỹ năng
skill
✪ mưu kế
stratagem
✪ chiến thuật
tactic
✪ lừa
trick
- 同一个 技俩 我 不用 两次
- Tôi không bao giờ sử dụng cùng một thủ thuật hai lần.
✪ thủ đoạn
trickery
✪ thường được viết 伎倆 | 伎俩
usually written 伎倆|伎俩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技俩
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 同一个 技俩 我 不用 两次
- Tôi không bao giờ sử dụng cùng một thủ thuật hai lần.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技俩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技俩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俩›
技›