Đọc nhanh: 抃悦 (biện duyệt). Ý nghĩa là: vỗ tay vui sướng.
✪ vỗ tay vui sướng
to clap one's hands in joy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抃悦
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 神情 和悦
- nét mặt dịu dàng
- 他 姓悦
- Anh ấy họ Duyệt.
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 满心 欢悦
- vui vẻ trong lòng
- 他 十分 喜悦
- Anh ấy vô cùng thích thú.
- 四方 悦服
- khắp nơi mến phục
- 她 满脸 喜悦
- Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.
- 她 忻悦 地 笑
- Cô ấy cười vui vẻ.
- 喜悦 的 心情
- Vui sướng trong lòng.
- 欢悦 的 笑声
- giọng cười vui vẻ
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 取悦于 当道
- lấy lòng người nắm quyền
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 我 感到 很 愉悦
- Tôi cảm thấy rất vui vẻ.
- 他 真诚 表达 喜悦
- Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抃悦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抃悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悦›
抃›